Myxozoa (tiếng Hy Lạp: μύξα myxa "mảnh"[1] + nguyên âm o + ζῷον zoon "động vật"[2]) là một nhóm động vật ký sinh sống trong môi trường nước. Có hơn 1300 loài đã được miêu tả[3] và nhiều loài có vòng đời sống trên hai vật chủ, liên quan đến cá và trùng annelid hoặc bryozoa. Kích thước trung bình của bào tử myxosporea thường từ 10 μm đến 20 μm[4] trong khi kích thước trung bình của bảo tử Malacosporea có thể lên đến 2 mm. Nhiễm trùng xảy ra thông qua các bào tử có mảnh vỏ.
Myxozoa ban đầu được xem là động vật nguyên sinh (protozoa),[5] và được xếp vào trong các nhóm không di động khác trong nhóm Sporozoa.[6] Vì đặc điểm tự nhiên riêng biệt của nó rất rõ ràng với 18S ribosom DNA (rDNA), do đó chúng được xếp trở lại trong nhóm metazoa. Các phân loại sau đó tiếp tục mâu thuẫn do các bằng chứng không khớp nhau: mặc dù 18S rDNA thì cho thấy mối quan hệ với Cnidaria,[7] rDNA khác cũng được lấy mẫu,[8][9] và các gen HOX của hai loài,[10] tương đồng hơn so với gan của Bilateria.
Một vài loài của myxozoa gồm:
|month=
bị phản đối (trợ giúp) Bảo trì CS1: Định rõ "và đồng nghiệp" (link) |month=
bị phản đối (trợ giúp) |month=
bị phản đối (trợ giúp) Myxozoa (tiếng Hy Lạp: μύξα myxa "mảnh" + nguyên âm o + ζῷον zoon "động vật") là một nhóm động vật ký sinh sống trong môi trường nước. Có hơn 1300 loài đã được miêu tả và nhiều loài có vòng đời sống trên hai vật chủ, liên quan đến cá và trùng annelid hoặc bryozoa. Kích thước trung bình của bào tử myxosporea thường từ 10 μm đến 20 μm trong khi kích thước trung bình của bảo tử Malacosporea có thể lên đến 2 mm. Nhiễm trùng xảy ra thông qua các bào tử có mảnh vỏ.