Inflorescencias racemosas, axilares, de 1,5 a 4 cm. Flores blancas, sépalos de 4-5 por 1,5-2 mm, elípticos; pétalos uno, de 1,3-1,6 por 0,7-0,8 cm, obovado. Frutos tipo legumbres aplanadas, de 8-10 por 2,5-3,3 cm, de elíptico-oblongas a obovadas, glabras; de 2 a 4 semillas.
DIAGNÁSTICO: Pordría ser confundida con Macrolobium costaricense, pero Macrolobium herrerae tiene mayor número de pares de folíolos. Vegetativamente puede ser confundida con una especie de Inga (Fabaceae/Mimosoideae), pero carece de glándulas entre los pares de folíolos.Macrolobium herrerae là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Zarucchi miêu tả khoa học đầu tiên.[1]
Macrolobium herrerae là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Zarucchi miêu tả khoa học đầu tiên.