Ercheia dubia is a species of moth of the family Erebidae first described by Arthur Gardiner Butler in 1874.[1] It is found in Asia (including Korea and Japan) and in Australia (Northern Territory and Queensland) and New Guinea
The wingspan is 45–53 mm.
The adult moth of this species is grey or brown, with two large black patches on each forewing: one at the base and one at the wing tip. The hindwings are darker, and each has a large central white spot.[2]
Ercheia dubia is a species of moth of the family Erebidae first described by Arthur Gardiner Butler in 1874. It is found in Asia (including Korea and Japan) and in Australia (Northern Territory and Queensland) and New Guinea
The wingspan is 45–53 mm.
The adult moth of this species is grey or brown, with two large black patches on each forewing: one at the base and one at the wing tip. The hindwings are darker, and each has a large central white spot.
Ercheia dubia is een vlinder uit de familie van de spinneruilen (Erebidae).[1] De wetenschappelijke naam van de soort is voor het eerst geldig gepubliceerd in 1874 door Butler.
Bronnen, noten en/of referentiesErcheia dubia[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở châu Á (bao gồm Hàn Quốc và Nhật Bản) và ở Úc và New Guinea
Sải cánh dài 45–53 mm.
Phương tiện liên quan tới Ercheia dubia tại Wikimedia Commons
Ercheia dubia là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở châu Á (bao gồm Hàn Quốc và Nhật Bản) và ở Úc và New Guinea
Sải cánh dài 45–53 mm.