Trai điệp (danh pháp khoa học Hyriopsis cumingii)[2][3] là một loài trai thuộc họ Trai cánh (Unionidae).[2][4]
Loài có giá trị thực phẩm và công nghiệp. Vỏ trai là nguyên liệu để chế biến bột giấy điệp (dùng trong hội họa), xà cừ đẹp dùng trong nghề khảm trai, làm khuy trai.
Trai có kích thước lớn với chiều dài cơ thể 25 cm, mặt bên ngoài màu đen nâu, bên trong là lớp xà cừ trắng hồng, cánh và phía đuôi ánh vàng. Cánh mỏng và phát triển về phía lưng, phần đỉnh vỏ thấp có nhiều nếp nhăn đồng tâm. Vỏ mỏng, màu xanh vàng xuất hiện ở con non.
Loài sinh sống chủ yếu ở trung du và đồng bằng miền bắc Việt Nam, Trung Quốc (các tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, An Huy, Giang Tô, Chiết Giang, Giang Tây, Hồ Bắc và Hồ Nam).[1] Mùa sinh sản của loài là vào mùa xuân, đầu hạ, con cái đẻ từ 500-10.000 trứng. Ấu trùng được hình thành từ 15-20 ngày. Trai điệp sống chủ yếu tại đáy bùn cát sông, hồ vùng, thích ứng với mùa hè và mùa đông.
Trai điệp (danh pháp khoa học Hyriopsis cumingii) là một loài trai thuộc họ Trai cánh (Unionidae).
Loài có giá trị thực phẩm và công nghiệp. Vỏ trai là nguyên liệu để chế biến bột giấy điệp (dùng trong hội họa), xà cừ đẹp dùng trong nghề khảm trai, làm khuy trai.
三角帆蚌(学名:Hyriopsis cumingii)为蚌科帆蚌属[3][5][6]的动物,俗名翼蚌、水蚌、三角蚌、江贝、劈蚌,在越南叫作蝶蚌。 常栖息于大中型湖泊以及河流内[7]。
本物種無論作為食品、醫藥或工業方面,都是一個珍貴的物種:
長約25 cm,外表褐黑色,裡面白色,珠母層呈粉紅色。頂蓋殼面生長輪呈同心環狀排列[9]。
本物種中国的特有物种[7],但亦有在越南的中部地區和北部三角洲海域生活[1][10]。根據IUCN的紅色名錄,本物種在中國大陸分佈於河北、山东、安徽、江苏、浙江、江西、湖北、湖南各省[7][1][11],以及洞庭湖、鄱阳湖、太湖、洪泽湖、邵伯湖、高宝湖等湖泊裡[7][1];而在越南則主要分布於南部的芽莊及海防附近的海域[1]。
在數量方面,儘管IUCN無論在中國或越南的數目都因為環境受破壞而下降中[1],但也有研究認為本物種的遗传多样性较稳定[12],所以會滅絕的機會較低。所以現時IUCN仍然維持本物種的瀕危類別為LC[1]。
三角帆蚌(学名:Hyriopsis cumingii)为蚌科帆蚌属的动物,俗名翼蚌、水蚌、三角蚌、江贝、劈蚌,在越南叫作蝶蚌。 常栖息于大中型湖泊以及河流内。
本物種無論作為食品、醫藥或工業方面,都是一個珍貴的物種:
本物種的肉可食用; 本物種是一種產珠的蚌,但其珍珠個體小,被評為入門級。 其外殼有着漂亮的珠母層,在越南會被加工成為鈕扣。 本物種的殼可入藥,是作為珍珠母的三個物種之一; 其所產的珍珠也可研磨成為珍珠末;