Description
(
Inglês
)
fornecido por eFloras
Trees to 15 m tall. Branchlets reddish brown, glabrous. Petiole 0.7--1.6 cm; leaf blade elliptic to elliptic-ovate, submembranous to papery, 6--10(--12) X 2.5--4 cm, glabrous, base cuneate to rounded, margin serrulate, apex acuminate, lateral veins 8--12 pairs. Racemes or spikes, 3--6 cm, 6--10-flowered, axis sparsely fine short hairy; bracts early deciduous, broadly ovate, ca. 1 mm, sparsely fine short hairy, margin ciliate; bractlets ovate, 0.5--0.8 mm, margin ciliate, glabrous. Ovary glabrous, 0.5--1 mm. Calyx glabrous; lobes ovate, 1.2--1.5 mm. Corolla 3--4 mm. Stamens 25--40; filaments 3--5 mm. Disc 5-glandular, glabrous. Drupes cylindric-ovoid, 12--15 X 4--5 mm, apex with persistent spreading calyx lobes. Fl. and fr. Jul-Oct.
- licença
- cc-by-nc-sa-3.0
- direitos autorais
- Missouri Botanical Garden, 4344 Shaw Boulevard, St. Louis, MO, 63110 USA
Habitat
(
Inglês
)
fornecido por eFloras
* Mixed forests; 500--800 m.
- licença
- cc-by-nc-sa-3.0
- direitos autorais
- Missouri Botanical Garden, 4344 Shaw Boulevard, St. Louis, MO, 63110 USA
Symplocos hainanensis
(
Vietnamita
)
fornecido por wikipedia VI
Symplocos hainanensis là một loài thực vật có hoa trong họ Dung. Loài này được Merr. & Chun ex H.L. Li miêu tả khoa học đầu tiên năm 1944.[1]
Chú thích
Liên kết ngoài
- licença
- cc-by-sa-3.0
- direitos autorais
- Wikipedia tác giả và biên tập viên
Symplocos hainanensis: Brief Summary
(
Vietnamita
)
fornecido por wikipedia VI
Symplocos hainanensis là một loài thực vật có hoa trong họ Dung. Loài này được Merr. & Chun ex H.L. Li miêu tả khoa học đầu tiên năm 1944.
- licença
- cc-by-sa-3.0
- direitos autorais
- Wikipedia tác giả và biên tập viên
海南山矾
(
Chinês
)
fornecido por wikipedia 中文维基百科
二名法 Symplocos hainanensis
海南山矾(学名:Symplocos hainanensis),为山矾科山矾属下的一个种。
参考资料
扩展阅读
这是一篇與
植物相關的
小作品。你可以通过
编辑或修订扩充其内容。
海南山矾: Brief Summary
(
Chinês
)
fornecido por wikipedia 中文维基百科
海南山矾(学名:Symplocos hainanensis),为山矾科山矾属下的一个种。