Centropyge venusta (danh pháp đồng nghĩa: Paracentropyge venusta[1]), thường được gọi là cá thần tiên mặt tím, là một loài cá biển thuộc chi Centropyge trong họ Cá bướm gai. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1969.
C. venusta được tìm thấy dọc theo vành đai phía tây Thái Bình Dương, trải dài từ quần đảo Ryukyu và quần đảo Izu (Nhật Bản), Đài Loan ở phía bắc đến Luzon, đảo phía bắc của Philippines. Chúng sống xung quanh các rạn san hô và sườn đá dốc ở độ sâu từ 10 tới 40 m[1][2].
C. venusta trưởng thành có thể dài khoảng 12 cm. Phần đầu và thân trước của C. venusta có màu vàng tươi, trong khi phần thân sau có màu xanh tím. Ngoài ra, đỉnh đầu của C. venusta có màu đốm hình tam giác màu xanh tím như phần thân sau. Vây lưng, vây hậu môn và vây đuôi của loài này có màu xanh thẫm; vây hậu môn đôi khi có màu vàng sẫm.
Số ngạnh ở vây lưng: 14; Số vây tia mềm ở vây lưng: 16; Số ngạnh ở vây hậu môn: 3; Số vây tia mềm ở vây hậu môn: 15[2].
C. venusta có thể sống đơn lẻ, thành nhóm nhỏ hoặc theo cặp[1][2]. Loài này khá nhút nhát, thường lẩn trốn trong các vách đá, không dễ tiếp cận ở khoảng cách gần[2]. Thức ăn chủ yếu của C. venusta có lẽ là các loại rong tảo. C. venusta thường lai giống với loài Paracentropyge multifasciata[2].
C. venusta cũng được nuôi làm cảnh trong các bể cá, tương tự như các loài cá thần tiên khác[1][2].
Centropyge venusta (danh pháp đồng nghĩa: Paracentropyge venusta), thường được gọi là cá thần tiên mặt tím, là một loài cá biển thuộc chi Centropyge trong họ Cá bướm gai. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1969.